Có 2 kết quả:
遗憾 yí hàn ㄧˊ ㄏㄢˋ • 遺憾 yí hàn ㄧˊ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regret
(2) to regret
(3) to be sorry that
(2) to regret
(3) to be sorry that
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regret
(2) to regret
(3) to be sorry that
(2) to regret
(3) to be sorry that
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0